成语词典

成语 拼音
文修武偃 wén xiū wǔ yǎn
韬戈偃武 tāo gē yǎn wǔ
日角偃月 rì jiǎo yǎn yuè
起偃为竖 qǐ yǎn wéi shù
化若偃草 huà ruò yǎn cǎo
风行革偃 fēng xíng gé yǎn
风行草偃 fēng xíng cǎo yǎn
草偃风行 cǎo yǎn fēng xíng
草偃风从 cǎo yǎn fēng cóng
兵销革偃 bīng xiāo gé yǎn

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.1. UTC+08:00, 2024-11-06 13:50
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$