成语词典

成语大全 › 相生相成
相生相成
拼音 xiāng shēng xiāng chéng
出处
解释 互相转化,互相促进。
示例
接龙 『成』字同成语接龙 | 『成』音同成语接龙 | 包含『成』的成语

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2025 iteam. Current version is 2.142.1. UTC+08:00, 2025-03-12 09:29
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$