成语词典

成语大全 › 循常习故
循常习故
拼音 xún cháng xí gù
出处
解释 循常遵循常规。习故学习陈旧的作风。遵守旧规,沿袭先例。形容因袭保守,不愿变通。亦作循故袭常”、履常蹈故”、遵常守故”。
示例
接龙 『故』字同成语接龙 | 『故』音同成语接龙 | 包含『故』的成语

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.3. UTC+08:00, 2024-11-28 19:46
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$