成语词典

成语大全 › 同恶相党
同恶相党
拼音 tóng è xiāng dǎng
出处 《诗·大雅·皇矣》维彼四国,爰究爰度”唐·孔颖疏言其同恶相党,共行虐政也。”
解释 共为恶者相结为党。
示例
接龙 『党』字同成语接龙 | 『党』音同成语接龙 | 包含『党』的成语

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.1. UTC+08:00, 2024-11-06 05:18
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$