成语词典

成语大全 › 戎马仓皇
戎马仓皇
拼音 róng mǎ cāng huáng
出处
解释 指战事紧急而忙于应付。
示例
接龙 『皇』字同成语接龙 | 『皇』音同成语接龙 | 包含『皇』的成语

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2025 iteam. Current version is 2.143.0. UTC+08:00, 2025-04-14 04:09
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$