成语词典

成语大全 › 量时度力
量时度力
拼音 liàng shí dù lì
出处
解释 衡量时势,估计力量。
示例
接龙 『力』字同成语接龙 | 『力』音同成语接龙 | 包含『力』的成语

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.3. UTC+08:00, 2024-11-28 21:43
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$