成语词典

成语大全 › 魂劳梦断
魂劳梦断
拼音 hún láo mèng duàn
出处
解释 形容日夜思念,精神困乏。
示例
接龙 『断』字同成语接龙 | 『断』音同成语接龙 | 包含『断』的成语

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2025 iteam. Current version is 2.144.1. UTC+08:00, 2025-08-02 15:12
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$